STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Thị Thu Hương | | SGKC-01884 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - (cánh diều) | | 06/09/2024 | 113 |
2 | Đinh Thị Thu Hương | | SGKC-01906 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 113 |
3 | Đinh Thị Thu Hương | | SGKC-01924 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 bản 1 - (Chân trời sáng tạo) | Đinh Thị Kim Thoa | 06/09/2024 | 113 |
4 | Đinh Thị Thu Hương | | SGKC-01925 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 bản 2 - (Chân trời sáng tạo) | Đinh Thị Kim Thoa | 06/09/2024 | 113 |
5 | Đoàn Thị Hằng | | SGKC-02040 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 88 |
6 | Đoàn Thị Hằng | | SGKC-02060 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 01/10/2024 | 88 |
7 | Đoàn Thị Hằng | | SGKC-01827 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 12/09/2024 | 107 |
8 | Đoàn Thị Hằng | | SGKC-01799 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 107 |
9 | Hoàng Thị Hiền | | SGKC-01850 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 23/09/2024 | 96 |
10 | Hoàng Thị Hiền | | SGKC-01712 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 ( Kết nối) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 113 |
11 | Hoàng Thị Hiền | | SGKC-01880 | Tin học 9 - (cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 17/09/2024 | 102 |
12 | Hoàng Thị Hiền | | SGKC-01921 | Tin học 9 - (Chân trời sáng tạo) | Quách Tất Kiên | 17/09/2024 | 102 |
13 | Hoàng Thị Hiền | | SGKC-01905 | Tin học 9 - (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Chí Công | 17/09/2024 | 102 |
14 | Khương Thị Bình | | SGKC-01533 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 23/09/2024 | 96 |
15 | Lê Thị Lan | | SGKC-01746 | Lịch sử và địa lí 8 ( Kết nối) | Vũ Minh Giang | 23/09/2024 | 96 |
16 | Mai Xuân Đoàn | | SGKC-01923 | Giáo dục thể chất 9 - (Chân trời sáng tạo) | Trịnh Hữu Lộc | 16/09/2024 | 103 |
17 | Mai Xuân Đoàn | | SGKC-01888 | Giáo dục thể chất 9 - (cánh diều) | | 16/09/2024 | 103 |
18 | Mai Xuân Đoàn | | SGKC-01904 | Giáo dục thể chất 9 - (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2024 | 103 |
19 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-00852 | Khoa học tự nhiên 9 – sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 23/09/2024 | 96 |
20 | Nguyễn Phương Dung | | SGKC-02079 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 23/09/2024 | 96 |
21 | Nguyễn Phương Dung | | SGKC-02081 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 23/09/2024 | 96 |
22 | Nguyễn Thị Dung | | SGKC-01969 | Ngữ văn 9 tập 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 06/09/2024 | 113 |
23 | Nguyễn Thị Dung | | SGKC-01965 | Ngữ văn 9 tập 1 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 06/09/2024 | 113 |
24 | Nguyễn Thị Dung | | SGKC-01960 | Ngữ văn 9 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
25 | Nguyễn Thị Dung | | SGKC-01957 | Ngữ văn 9 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
26 | Nguyễn Thị Dung | | SGKC-01952 | Ngữ văn 9 tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 113 |
27 | Nguyễn Thị Dung | | SGKC-01948 | Ngữ văn 9 tập 1(Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 113 |
28 | Nguyễn Thị Dung | | SGKC-01784 | Bài tập ngữ văn tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 96 |
29 | Nguyễn Thị Dung | | SGKC-01808 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 96 |
30 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-00753 | Ngữ văn 8 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 96 |
31 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-00827 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 96 |
32 | Nguyễn Thị Hợi | | SGKC-01749 | Khoa học tự nhiên 8 ( Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2024 | 103 |
33 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-01750 | Khoa học tự nhiên 8 ( Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 108 |
34 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-01761 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 ( Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 108 |
35 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-02078 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 108 |
36 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-02086 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 108 |
37 | Nguyễn Thị Tâm | | SGKC-01875 | Toán 9 - tập 1 (cánh diều) | Đỗ đức thái | 17/09/2024 | 102 |
38 | Nguyễn Thị Tâm | | SGKC-01877 | Toán 9 - tập 2 (cánh diều) | Đỗ đức thái | 17/09/2024 | 102 |
39 | Nguyễn Thị Tâm | | SGKC-01918 | Toán 9 tập 2 - (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 17/09/2024 | 102 |
40 | Nguyễn Thị Tâm | | SGKC-01917 | Toán 9 tập 1 - (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 17/09/2024 | 102 |
41 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01946 | Ngữ văn 9 tập 1(Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 113 |
42 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01951 | Ngữ văn 9 tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 113 |
43 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01955 | Ngữ văn 9 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
44 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01959 | Ngữ văn 9 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
45 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01963 | Ngữ văn 9 tập 1 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 06/09/2024 | 113 |
46 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01967 | Ngữ văn 9 tập 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 06/09/2024 | 113 |
47 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01447 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 101 |
48 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-02020 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
49 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01871 | Ngữ văn 9 - tập 2 ( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
50 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01805 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2024 | 96 |
51 | Nguyễn Thị Thơm B | | SGKC-01552 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 23/09/2024 | 96 |
52 | Nguyễn Thị Thơm B | | SGKC-01449 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/10/2024 | 75 |
53 | Nguyễn Thị Thơm B | | SNV-00739 | Lịch sử và địa lí 8 - Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 14/10/2024 | 75 |
54 | Nguyễn Thị Thơm B | | SGKC-01744 | Lịch sử và địa lí 8 ( Kết nối) | Vũ Minh Giang | 14/10/2024 | 75 |
55 | Nguyễn Thị Thơm B | | SNV-00749 | Ngữ văn 8 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 149 |
56 | Nguyễn Thị Thơm B | | SNV-00754 | Ngữ văn 8 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 01/08/2024 | 149 |
57 | Nguyễn Thị Thơm B | | SNV-00748 | Ngữ văn 8 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 138 |
58 | Nguyễn Thị Thơm B | | SGKC-01765 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 ( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 138 |
59 | Nguyễn Thị Thơm B | | SGKC-01800 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 138 |
60 | Nguyễn Thị Thủy | | SGKC-01950 | Ngữ văn 9 tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 113 |
61 | Nguyễn Thị Thủy | | SGKC-01947 | Ngữ văn 9 tập 1(Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 113 |
62 | Nguyễn Thị Thủy | | SGKC-01954 | Ngữ văn 9 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
63 | Nguyễn Thị Thủy | | SGKC-01958 | Ngữ văn 9 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
64 | Nguyễn Thị Thủy | | SGKC-01962 | Ngữ văn 9 tập 1 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 06/09/2024 | 113 |
65 | Nguyễn Thị Thủy | | SGKC-01966 | Ngữ văn 9 tập 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 06/09/2024 | 113 |
66 | Nguyễn Thị Thùy Linh | | SGKC-02111 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 23/09/2024 | 96 |
67 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGKC-01987 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 18/09/2024 | 101 |
68 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGKC-01798 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/09/2024 | 103 |
69 | Nguyễn Văn Quyết | | SGKC-01739 | Công nghệ 8 ( Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 108 |
70 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01806 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 95 |
71 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01968 | Ngữ văn 9 tập 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 06/09/2024 | 113 |
72 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01964 | Ngữ văn 9 tập 1 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 06/09/2024 | 113 |
73 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01961 | Ngữ văn 9 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 113 |
74 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01953 | Ngữ văn 9 tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 113 |
75 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01949 | Ngữ văn 9 tập 1(Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 113 |
76 | Phạm Thị An | | SGKC-02089 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 88 |
77 | Phạm Thị An | | SGKC-01760 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 ( Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 88 |
78 | Phạm Thị An | | SGKC-01639 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 88 |
79 | Phạm Thị An | | SGKC-01359 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2024 | 109 |
80 | Phạm Thị An | | SGKC-01751 | Khoa học tự nhiên 8 ( Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/09/2024 | 109 |
81 | Phạm Thị An | | SGKC-02080 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2024 | 109 |
82 | Phạm Thị An | | SGKC-02087 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2024 | 109 |
83 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGKC-01567 | Tiếng anh 7 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 18/09/2024 | 101 |
84 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STKC-02411 | ngữ pháp tiếng anh nâng cao 7 tập 1 | Thùy Dương | 24/09/2024 | 95 |
85 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STKC-02410 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh 7 tập 2 | Tống Ngọc Huyền | 24/09/2024 | 95 |
86 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STKC-02407 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh 7 tập 1 | Tống Ngọc Huyền | 24/09/2024 | 95 |
87 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STKC-02412 | ngữ pháp tiếng anh nâng cao 7 tập 2 | Thùy Dương | 24/09/2024 | 95 |
88 | Phùng Thị Ngọc Hoa | | SGKC-02124 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 101 |
89 | Phùng Thị Ngọc Hoa | | SNV-00932 | Giáo dục công dân 9 – sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/10/2024 | 75 |
90 | Phùng Thị Ngọc Hoa | | SGKC-01704 | Giáo dục công dân 8 ( Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 109 |
91 | Trần Thị Hằng | | SNV-00685 | Tin học 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 19/09/2024 | 100 |
92 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-01881 | Khoa học tự nhiên 9 - (cánh diều) | đinh quang báo | 17/09/2024 | 102 |
93 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-01915 | Khoa học tự nhiên 9 - (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 17/09/2024 | 102 |
94 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-01932 | Khoa học tự nhiên 9- (Chân trời sáng tạo) | Cao Cự Giác | 17/09/2024 | 102 |
95 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-02090 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 24/09/2024 | 95 |
96 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-01531 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2024 | 108 |
97 | Trần Thị Minh Thơm | | SNV-00709 | Công nghệ 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2024 | 108 |
98 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01937 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 113 |
99 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01450 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 138 |
100 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01465 | Bài tập ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 138 |
101 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-02406 | Cẩm nang phương pháp sư phạm | Đinh Văn Tiến | 11/09/2024 | 108 |
102 | Trần Thị Nghĩa | | SNV-00704 | Ngữ văn 7 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 108 |
103 | Trịnh Thanh Hoài | | SGKC-01439 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 100 |
104 | Trịnh Thanh Hoài | | SGKC-01478 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2024 | 100 |
105 | Vũ Thị Dung | | SNV-00741 | Lịch sử và địa lí 8 - Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 113 |
106 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01747 | Lịch sử và địa lí 8 ( Kết nối) | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 113 |
107 | Vũ Thị Dung | | SNV-00812 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 113 |
108 | Vũ Thị Dung | | SNV-00814 | Lịch sử và địa lí 7 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 113 |
109 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01424 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 113 |
110 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01416 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 113 |
111 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01488 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 113 |
112 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01815 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 113 |
113 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01838 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 ( Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 06/09/2024 | 113 |
114 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01943 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 113 |
115 | Vũ Thị Dung | | SGKC-02102 | Bà tập lịch sử và địa lí 9 - phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/09/2024 | 89 |
116 | Vũ Thị Dung | | SGKC-02156 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 9 - phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/09/2024 | 89 |
117 | Vũ Thị Dung | | SNV-00848 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 09/10/2024 | 80 |
118 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01922 | Lịch sử và địa lí 9 - (Chân trời sáng tạo) | Hà Bích Liên | 23/09/2024 | 96 |
119 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01886 | Lịch sử và địa lí 9 - (cánh diều) | | 23/09/2024 | 96 |