| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01968 | Ngữ văn 9 tập 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 20/08/2025 | 85 |
| 2 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01964 | Ngữ văn 9 tập 1 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 20/08/2025 | 85 |
| 3 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01961 | Ngữ văn 9 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 85 |
| 4 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01953 | Ngữ văn 9 tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/08/2025 | 85 |
| 5 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01949 | Ngữ văn 9 tập 1(Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/08/2025 | 85 |
| 6 | Phạm Bích Liên | | SGKC-01806 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 85 |
| 7 | Phạm Thị An | | SGKC-01359 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/08/2025 | 99 |
| 8 | Phạm Thị An | | SGKC-01751 | Khoa học tự nhiên 8 ( Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/08/2025 | 78 |
| 9 | Phạm Thị An | | SGKC-02080 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2025 | 78 |
| 10 | Phạm Thị An | | SGKC-02087 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/08/2025 | 99 |
| 11 | Phạm Thị An | | SGKC-02089 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2025 | 78 |
| 12 | Phạm Thị An | | SGKC-01760 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 ( Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/08/2025 | 78 |
| 13 | Phạm Thị An | | SGKC-01639 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/08/2025 | 99 |
| 14 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGKC-01567 | Tiếng anh 7 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 14/08/2025 | 91 |
| 15 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STKC-02411 | ngữ pháp tiếng anh nâng cao 7 tập 1 | Thùy Dương | 14/08/2025 | 91 |
| 16 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STKC-02410 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh 7 tập 2 | Tống Ngọc Huyền | 14/08/2025 | 91 |
| 17 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STKC-02407 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh 7 tập 1 | Tống Ngọc Huyền | 14/08/2025 | 91 |
| 18 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STKC-02412 | ngữ pháp tiếng anh nâng cao 7 tập 2 | Thùy Dương | 14/08/2025 | 91 |
| 19 | Phùng Thị Ngọc Hoa | | SGKC-01704 | Giáo dục công dân 8 ( Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 77 |
| 20 | Phùng Thị Ngọc Hoa | | SGKC-02124 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 77 |
| 21 | Phùng Thị Ngọc Hoa | | SNV-00932 | Giáo dục công dân 9 – sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 77 |
| 22 | Trần Thị Hằng | | SNV-00685 | Tin học 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 19/08/2025 | 86 |
| 23 | Trần Thị Hằng | | SNV-00765 | Tin học 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 19/08/2025 | 86 |
| 24 | Trần Thị Hằng | | SNV-00729 | Toán 7 - Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 19/08/2025 | 86 |
| 25 | Trần Thị Hằng | | SGKC-01619 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/08/2025 | 86 |
| 26 | Trần Thị Hằng | | SGKC-01611 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/08/2025 | 86 |
| 27 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-01531 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 27/08/2025 | 78 |
| 28 | Trần Thị Minh Thơm | | SNV-00709 | Công nghệ 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 27/08/2025 | 78 |
| 29 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-01881 | Khoa học tự nhiên 9 - (cánh diều) | đinh quang báo | 27/08/2025 | 78 |
| 30 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-01915 | Khoa học tự nhiên 9 - (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 27/08/2025 | 78 |
| 31 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-01932 | Khoa học tự nhiên 9- (Chân trời sáng tạo) | Cao Cự Giác | 27/08/2025 | 78 |
| 32 | Trần Thị Minh Thơm | | SGKC-02090 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2025 | 78 |
| 33 | Trần Thị Nghĩa | | SNV-00707 | Ngữ văn 7 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 90 |
| 34 | Trần Thị Nghĩa | | SNV-00700 | Ngữ văn 7 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 85 |
| 35 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01632 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 85 |
| 36 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01626 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 85 |
| 37 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-02419 | Đề kiểm tra ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 20/08/2025 | 85 |
| 38 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-02418 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 15/08/2025 | 90 |
| 39 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-02417 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 20/08/2025 | 85 |
| 40 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-02416 | Kế hoạch bài dạy ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Minh Đức | 15/08/2025 | 90 |
| 41 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-02415 | Hướng dẫn làm bài các dạng bài văn lớp 7 | Lê Nga | 20/08/2025 | 85 |
| 42 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-02414 | Hướng dẫn làm bài kiểm tra kiểm định, đề giao lưu học sinh giỏi ngữ văn 7 | Lê Nga | 20/08/2025 | 85 |
| 43 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01741 | Lịch sử và địa lí 8 ( Kết nối) | Vũ Minh Giang | 15/08/2025 | 90 |
| 44 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01450 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 85 |
| 45 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01465 | Bài tập ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 85 |
| 46 | Trần Thị Nghĩa | | SGKC-01937 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 15/08/2025 | 90 |
| 47 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-01937 | Kỳ tích đường Hồ Chí Minh trên biển | Quý Lâm | 20/08/2025 | 85 |
| 48 | Trần Thị Nghĩa | | STKC-02406 | Cẩm nang phương pháp sư phạm | Đinh Văn Tiến | 20/08/2025 | 85 |
| 49 | Trần Thị Nghĩa | | SNV-00704 | Ngữ văn 7 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 90 |
| 50 | Trịnh Thanh Hoài | | SGKC-01439 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2025 | 84 |
| 51 | Trịnh Thanh Hoài | | SGKC-01478 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 21/08/2025 | 84 |
| 52 | Vũ Thị Dung | | SNV-00741 | Lịch sử và địa lí 8 - Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 84 |
| 53 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01747 | Lịch sử và địa lí 8 ( Kết nối) | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 84 |
| 54 | Vũ Thị Dung | | SNV-00812 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 79 |
| 55 | Vũ Thị Dung | | SNV-00814 | Lịch sử và địa lí 7 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 79 |
| 56 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01424 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 84 |
| 57 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01416 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 79 |
| 58 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01488 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 79 |
| 59 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01815 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2025 | 84 |
| 60 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01838 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 ( Phần lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 79 |
| 61 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01943 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 19/08/2025 | 86 |
| 62 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01922 | Lịch sử và địa lí 9 - (Chân trời sáng tạo) | Hà Bích Liên | 21/08/2025 | 84 |
| 63 | Vũ Thị Dung | | SGKC-01886 | Lịch sử và địa lí 9 - (cánh diều) | | 19/08/2025 | 86 |
| 64 | Vũ Thị Dung | | SGKC-02102 | Bà tập lịch sử và địa lí 9 - phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 19/08/2025 | 86 |
| 65 | Vũ Thị Dung | | SGKC-02156 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 9 - phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 19/08/2025 | 86 |
| 66 | Vũ Thị Dung | | SNV-00848 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 84 |